Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Have goose bumps” Tìm theo Từ (1.969) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.969 Kết quả)

  • danh từ số nhiều, (thông tục) thịt ngỗng,
  • / ´bʌmpi /, Tính từ: gập ghềnh, mấp mô, xóc (đường), (hàng không) có nhiều lỗ hổng không khí, Từ đồng nghĩa: adjective, choppy , corrugated , jarring...
  • ,  
  • cục, đá khối, địa khối, tảng,
"
  • / dʌmps /, Danh từ số nhiều: sự buồn nản, sự buồn chán, Từ đồng nghĩa: noun, to be in the dumps, buồn chán, blahs , blues * , bummer , cheerlessness , doldrums...
  • / mʌmps /, Danh từ, số nhiều dùng như số ít: (y học) bệnh quai bị, sự hờn dỗi, Y học: bệnh quai bị,
  • bre & name / gu:s /, Danh từ, số nhiều geese: (động vật học) ngỗng, ngỗng cái, thịt ngỗng, người ngốc nghếch, người khờ dại, can't say bo to a goose, what's sauce for the goose...
  • Thành Ngữ:, have a screw loose, hơi gàn; lập dị
  • / bʌmp /, Danh từ: tiếng vạc kêu, Nội động từ: kêu (vạc); kêu như vạc, Danh từ: sự va mạnh, sự đụng mạnh; cú va...
  • Idioms: to have loose bowels, Đi tiêu chảy
  • không khí bị nhiễu động,
  • máy đo xóc (để đánh giá độ bằng phẳng của đường),
  • / ´gu:s¸step /, danh từ, kiểu đi không gập đầu gối,
  • Danh từ: ngỗng trời, Kinh tế: ngỗng trời,
  • cơn gió, đợt gió,
  • dòng cuộn xoáy,
  • đường ổ gà, đường mấp mô,
  • vacxin quai bị,
  • virút quai bị,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top