Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Have no taste for” Tìm theo Từ (6.846) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.846 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, have no truck with somebody / something, không có quan hệ, không có dính dáng gì đến
  • Idioms: to have no quarrel against sb, không có cớ gì để phàn nàn ai
  • Idioms: to have a liking for, yêu mến, thích.
  • Idioms: to have cause for dissatisfaction, có lý do để tỏ sự bất bình
  • Idioms: to have inclination for sth, sở thích về cái gì
  • Idioms: to have respect for sb, tôn kính, kính trọng người nào
  • không có thao tác, lệnh không thể hoạt động, vô tác, lệnh vô tác,
  • Thành ngữ: no guide , no realization, không thầy đố mày làm nên
  • có công mài sắt có ngày nên kim, khổ học thành tài, thất bại là mẹ thành công, thuốc đắng dã tật, sự thật mất lòng, gạo đem vào giã bao đau đớn/ gạo giã xong rồi trắng tựa bông,
  • Idioms: to have no concern with sth, không có liên quan đến việc gì
  • Idioms: to have no option but to .., không thể nào làm gì hơn là.
  • vị cháy,
  • vị nhạt,
  • vị lạ,
  • vị lạ, vị lạ,
  • vị gắt,
  • vị sắt (khuyết tật của bia),
  • dư vị,
  • Thành Ngữ:, no penny , no paternoster, hết tiền thì hết người hầu hạ
  • Idioms: to have other views for, có những dự kiến khác đối với
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top