Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Have no taste for” Tìm theo Từ (6.846) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.846 Kết quả)

  • Idioms: to have no truck with, từ chối không liên lạc, dính dấp tới, không cứu xét
  • Thành Ngữ:, to have no choice but ..., không còn có cách nào khác ngoài...
  • Idioms: to have no regular profession, không có nghề chuyên môn
  • dạng sóng, dạng sóng, complex wave form, dạng sóng phức hợp, nonsinusoidal wave form, dạng sóng không có sin tính, nonsinusoidal wave form, dạng sóng không hình sin, signal wave form, dạng sóng của tín hiệu, sine-wave form,...
  • Thành Ngữ:, whether or no, trong bất cứ trường hợp nào, bất cứ thế nào
  • bãi khử độc phế thải,
  • nước giàu và "nước nghèo",
  • Idioms: to have a shave, cạo râu
  • / hæv, həv /, động từ: có, ( + from) nhận được, biết được, Ăn; uống; hút, hưởng; bị, cho phép; muốn (ai làm gì), biết, hiểu; nhớ, ( + to) phải, có bổn phận phải, bắt...
  • không đẩy giấy,
  • Idioms: to be no mood for, không có hứng làm gì
  • Thành Ngữ:, only have eyes for sb/have eyes only for sb, như eye
  • lệnh no_op, lệnh vô tác,
  • sự tháo nước thải,
  • Idioms: to have no society with sb, không giao thiệp với người nào
  • Thành Ngữ:, no cross no crown, (tục ngữ) có khổ rồi mới có sướng; có gian khổ mới có vinh quang
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top