Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hoàng tinh” Tìm theo Từ (139) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (139 Kết quả)

  • máy đóng đồ hộp,
  • kéo cắt sắt tây,
  • thiếc hàn,
  • Nghĩa chuyên ngành: economic subject,
  • tổng thương hội hồng kông,
  • ôxit thiếc inđi,
  • số chứng minh của người đóng thuế (ở hoa kỳ),
  • hợp kim chì và thiếc,
  • theo dõi số nhận dạng,
  • kiến trúc nối mạng thông tin của viễn thông,
  • Thành Ngữ:, a ( little ) tin god, (thông tục) người (vật) được hết sức tôn kính, hết sức thờ phụng mà không có lý do chính đáng
  • Idioms: to be tin -hats, say rượu
  • Thành Ngữ:, the patter of tiny feet, (đùa cợt) tiếng trẻ con (đứa trẻ sắp chào đời)
  • Thành Ngữ:, to keep a tigh hand on somebody, kh?ng ch? ai, ki?m ch? ai ch?t ch?
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top