Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “House-train” Tìm theo Từ (2.285) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.285 Kết quả)

  • đoàn tàu thư, tàu bưu chính, tàu chở thư, xe lửa chuyển bưu phẩm,
  • tàu chạy đường ngắn, Danh từ: xe lửa chạy đường ngắn,
  • đoàn xe vận tải,
  • hệ tải trọng di động, trọng tải đoàn tàu, tải trọng đoàn tàu, gross train load, tổng trọng tải đoàn tàu
  • sự an toàn đường sắt,
  • Danh từ: Đồ chơi (gồm có con tàu chạy trên đường ray), đoàn tàu hỏa,
  • tàu chở hàng,
  • đoàn tàu công trình,
  • sự phục vụ trên xe lửa, Danh từ: sự phục vụ trên xe lửa,
  • hàng rào thuế quan,
  • vận chuyển đường sắt,
  • nhân viên bảo vệ tàu, nhân viên hỏa xa,
  • đội nhân viên trên tàu,
  • đoàn tàu ngoại ô,
  • đoàn tàu suốt, tàu hỏa chạy suốt, xe lửa chạy suốt,
  • chuỗi bộ chuyển mạch, chuỗi công tắc, chuỗi chuyển mạch, dãy cầu dao,
  • Động từ: luyện chọn (đứa bé) điều khiển được việc đi vệ sinh và biết sử dụng nhà vệ sinh, she isn't toilet-trained yet, con bé...
  • đoàn tàu kéo,
  • xe chậm, xe khách thường,
  • / brein /, Danh từ: Óc, não, Đầu óc, trí óc, ( số nhiều) trí tuệ; trí lực; sự thông minh, (từ lóng) máy tính điện tử, Cấu trúc từ: to crack one's...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top