Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hu rei” Tìm theo Từ (622) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (622 Kết quả)

  • prefìx. chỉ 1 . đoạn cuối hay phần cuối 2. khoảng,
  • Danh từ: người đàn bà lẳng lơ, người đàn bà đĩ thoã,
  • tính từ, phó từ, nhằm đúng sự việc,
  • Danh từ: con chiên của chúa,
  • đỏ tổng hợp (để thoát xe trong nút),
  • đỏ như máu,
  • Ngoại động từ: tô màu đỏ,
  • nút ghi tín hiệu,
  • điểm đỏ, đốm đỏ, đốm đỏ (bánh mì hỏng), vết đen (cá muối bị hỏng),
  • huyết khối đỏ,
  • / ´red¸blʌdid /, tính từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) mạnh khoẻ, cường tráng; đầy sức mạnh, đầy ham muốn tình dục, dũng cảm, gan dạ; nhiều nghị lực, hấp dẫn, làm say mê (câu chuyện, tiểu thuyết...),
  • / ´redai /, Kinh tế: chạy đêm,
  • Tính từ: có hoa đỏ,
  • Tính từ: có chân đỏ (chim), red-legged partridge, gà gô chân đỏ
  • dấu x đỏ,
  • Danh từ: loại cải bắp có lá đỏ,
  • danh từ, thẻ đỏ (trong bóng đá),
  • đất sét màu đỏ, đất đỏ, sét màu đỏ,
  • Danh từ: bức màn đỏ (hàng rào chia cách liên xô với các nước xhcn Đông Âu),
  • súng phóng đỏ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top