Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Keep at a distance” Tìm theo Từ (6.105) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.105 Kết quả)

  • tác dụng (từ) xa,
  • Thành Ngữ:, to keep one's distance, distance
  • giữ cự ly,
  • tuân thủ hợp đồng,
  • quan sát,
  • Idioms: to see sth at a distance, thấy vật gì từ xa
  • Thành Ngữ:, keep something at a/on the simmer, giữ cho cái gì ở trạng thái sôi
  • kết luận vội vã,
  • vào kỳ hạn quy định,
  • Thành Ngữ:, at a time, kề tiếp nhau; riêng biệt
  • Thành Ngữ:, at a touch, n?u nhu d?ng nh? vào
  • Thành Ngữ:, at a word, lập tức
  • / 'distəns /, Danh từ: khoảng cách, tầm xa, khoảng (thời gian), quãng đường; (thể dục,thể thao) quãng đường chạy đua (dài 240 iat), nơi xa, đằng xa, phía xa, thái độ cách...
  • Thành Ngữ: giảm giá, xuống giá (vì chất lượng hàng kém), at a discount, hạ giá, giảm giá; không được chuộng
  • thua lỗ,
  • tại một điểm, base at a point, cơ sở tại một điểm, oscillation at a point, dao động tại một điểm, slope of a curve at a point, độ dốc của một đường cong tại một điểm, torsion of a space curve at a point,...
  • theo giá,
  • Thành Ngữ:, at a venture, ngẫu nhiên, tình cờ, liều
  • / ´ætə¸bɔi /, thán từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) giỏi, cừ lắm!,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top