Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “L opposition” Tìm theo Từ (870) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (870 Kết quả)

  • vận đơn chở suốt,
  • vận đơn không hoàn hảo,
  • do thư tín dụng định, dưới thư tín dụng,
  • lãnh tụ phe đối lập,
  • vận đơn lưu kho,
  • sự tráng men,
  • vận đơn tập hợp,
  • dầm chữ l ngược,
  • vận đơn đường biển,
  • phép kiểm tra l-4,
  • thư tín dụng giáp lưng,
  • / ˌkɒmpəˈzɪʃən /, Danh từ: sự hợp thành, sự cấu thành, cấu tạo, thành phần, phép đặt câu; phép cấu tạo từ ghép, sự sáng tác; bài sáng tác, tác phẩm, bài viết, bài...
  • / ¸ɔpə´ziʃənəl /, tính từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) chống lại, đối lập, phản đối, Từ đồng nghĩa: adjective, adversarial , adverse , antagonistic , antipathetic , opposed
  • phương pháp xung đối,
  • phương thức phản biện,
  • Tính từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) chống lại, kình địch, thích phản đối,
  • sự đẻ trứng, (sự) đẻ trứng,
  • (sự) đặt lại, xác định lại vị trí,
  • nghịch hướng,
  • sự đối lập với những hàng được đem bán,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top