Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lances” Tìm theo Từ (632) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (632 Kết quả)

  • / leis /, Danh từ: dây buộc, dải buộc, ren, đăng ten, Ngoại động từ: thắt, buộc, viền, viền bằng ren, viền bằng đăng ten, pha thêm (rượu mạnh),...
  • / lein /, Danh từ: Đường nhỏ, đường làng, Đường hẻm, ngõ hẻm (ở thành phố), khoảng giữa hàng người, Đường quy định cho tàu biển, Đường dành riêng cho xe cộ đi hàng...
  • lanolin khan,
  • nét chổi, vết chổi,
  • đường thả,
  • đất sử dụng chung,
  • Danh từ: Điệu vũ đối diện,
  • đường trêcnôp (đường trượt), lưu tuyến, đường dòng,
  • vạch fraunhofer,
  • Danh từ số nhiều: năm hồ lớn nằm giữa canada và mỹ, ngũ đại hồ,
  • Danh từ: (nghệ thuật) điệu múa diễn xuất,
  • đường đẳng nghiêng,
  • đạo luật lacey,
  • bảng vẽ vạch nét, sơ đồ vạch nét,
  • đường ghềnh,
  • Danh từ: cuộc khiêu vũ dân gian trong đó những người tham dự làm thành một vòng tròn và di chuyển theo một hướng đã chọn, cuộc khiêu vũ trong phòng khiêu vũ trong đó các đôi...
  • Danh từ: Điệu vũ nghi lễ treo mang rắn hay bắt chước rắn, Ngoại động từ: khiêu vũ bắt chước rắn,...
  • / ´tou¸da:ns /, danh từ, Điệu múa trên đầu ngón chân, động tác múa trên đầu ngón chân,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top