Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lock ” Tìm theo Từ (425) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (425 Kết quả)

  • / ´lɔk¸dʒɔ: /, danh từ, (y học) chứng khít hàm,
  • / ´lɔk¸ki:pə /, danh từ, người coi cửa cống,
  • Danh từ: người quản lý cửa âu,
  • / ´lɔk¸ʌp /, Danh từ: sự đóng cửa; giờ đóng cửa, nhà giam, bót cảnh sát, sự không rút được vốn đầu tư ra; vốn chết, Tính từ: có thể khoá...
  • khóa,
  • trái khoán dài hạn,
  • blốc (có ổ) khóa,
  • kênh có âu (thuyền),
  • hộp khóa,
  • buồng âu thuyền, khoang âu thuyền, khoang cửa cống, buồng âu, buông cửa van, khoang âu, dock-type lock chamber, buồng âu kiểu ụ tàu, land lock chamber, buồng âu gần bờ
  • chìa khóa,
  • nút khóa,
  • thao tác âu (tàu),
  • Địa chất: xà ngang, xà nóc, dầm ngang,
  • vấu an toàn, cấu hãm bảo hiểm, chốt hãm, móc an toàn, chốt hãm,
  • đố cửa gắn khóa,
  • khóa bản ghi, khóa mẩu tin,
  • khóa ngoài, khóa ốp, khóa vành,
  • khóa dùng chung,
  • then cửa tự động, khóa lò xo, ổ khóa kiểu lò xo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top