Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Long-established” Tìm theo Từ (1.071) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.071 Kết quả)

  • cột dài, trụ dài, cột cao,
"
  • sự rò điện lâu, tia lửa điện dài, đường phóng điện dài,
  • bột nhào lên men lâu,
  • sự lấy ra được nhiều, tỷ lệ thu cao,
  • công ty lừa, hãng lừa, hãng buôn lừa đảo,
  • Danh từ: (thông tục) nhà trí thức, người có khiếu về nghệ thuật, người thích nghệ thuật; người thích âm nhạc cổ điển,
  • lỗ khoan sâu,
  • Danh từ: ( crickê) quả bóng nẩy gần và dễ đánh trúng,
  • trăm dài,
  • khuỷu nối dài,
  • tiếng còi dài,
  • dải dài,
  • ghế dọc,
  • / 'deilɔη /, Tính từ & phó từ: suốt ngày, cả ngày,
  • Tính từ: kéo dài một tiếng,
  • / ´lɔη¸æktiη /, tính từ, (dược) có tác dụng lâu dài,
  • có băng dài,
  • Tính từ: phân rã kéo dài,
  • Tính từ: thuộc dòng dõi thế gia xưa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top