Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Make one’s own” Tìm theo Từ (6.095) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.095 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to earn ( make ) one's bread, kiếm ăn, kiếm sống
  • Thành Ngữ:, to make out one's case, chứng tỏ là mình đúng
  • Thành Ngữ:, to stand on one's own bottom, tự lập không nhờ vả ai
  • Thành Ngữ:, to make good one's promise, gi? l?i h?a, làm dúng nhu l?i h?a
  • Thành Ngữ:, to make one's blood boil, boil
  • Thành Ngữ:, to make one's voice heard, giãi bày ý kiến của mình
  • Thành Ngữ:, to make up one's mind, mind
  • Thành Ngữ:, to make one's presence felt, chứng tỏ sự hiện diện của mình
  • ống tháo nước (thải),
  • Thành Ngữ:, to make one's hair stand on end, làm cho ai hoảng sợ, làm cho ai dựng tóc gáy, làm cho ai nổi da gà
  • Idioms: to take one 's chance, phó thác số phận
  • Idioms: to take one 's leave, cáo biệt
  • nhận nhiệm vụ,
  • dỡ giàn giáo, tháo giàn giáo,
  • Thành Ngữ: bỏ xuống, ghi chép kết quả, tháo xuống, tháo ra, vặn ra, to take down, tháo xu?ng, b? xu?ng, h? xu?ng
  • Thành Ngữ:, to take the law into one's own hands, thu?ng lu?t pháp
  • Idioms: to take one 's hook, chuồn, cuốn gói
  • Idioms: to take one 's degree, thi đỗ
  • Idioms: to take the matter into one 's own hand, Đích thân phụ trách vấn đề
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top