Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Middle-of-the-road ” Tìm theo Từ (27.225) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (27.225 Kết quả)

  • Tính từ: Ôn hoà; trung dung, Từ đồng nghĩa: adjective, balanced , cautious , compromising , conservative , controlled...
  • / ´fidl¸fædl /, Danh từ: chuyện lặt vặt, chuyện tầm thường, chuyện vô nghĩa lý, chuyện ba láp, chuyện tầm phào, chuyện vớ vẩn, người vô công rồi nghề, Tính...
  • Danh từ: người chủ trương ôn hoà (không cực đoan),
  • / ´nidl¸nɔdl /, tính từ, lắc lư (đầu), lung lay, Động từ, lắc lư (đầu), lung lay,
  • luật đi đường,
  • thời trung cổ,
  • quy tắc đi đường,
  • chỗ đường rẽ đôi,
  • Thành Ngữ:, gentleman of the road, (từ mỹ,nghĩa mỹ), người đi chào hàng
  • / 'midl /, Danh từ: giữa, chỗ thắt lưng, Cấu trúc từ: in the middle of nowhere, pig in the middle, Tính từ: Ở giữa, trung,
  • Thành Ngữ:, knight of the road, người đi chào hàng
  • môđun nạp, môđun tải, relocatable load module, môđun tải định vị lại được, rlm ( residentload module ), môđun tải thường trú
  • Danh từ: người điều đình; người hoà giải,
  • khả năng vận chuyển của đường,
  • việc sửa lại vị trí của đường,
  • Thành Ngữ:, to reach the end of the road, cùng đường, không còn sức chịu đựng
  • Thành Ngữ:, in the saddle, cưỡi ngựa
  • / 'fidl /, Danh từ: (hàng hải) cái chốt chặn, (từ lóng) ngón lừa bịp; vố lừa bịp, Ngoại động từ: kéo viôlông (bài gì), ( + away) lãng phí, tiêu...
  • / kidəl /, Danh từ: lưới chắn ở sông (để đánh cá),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top