Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Move ahead” Tìm theo Từ (2.129) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.129 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to move out, dọn nhà đi
  • khoảng phơi nhiễm (moe), tỷ số tác động nguy hiểm không quan sát được với liều phơi nhiễm ước lượng được.
  • Thành Ngữ:, a false move, hành động ngu xuẩn
  • Thành Ngữ:, to move up, chuyển lên; trèo lên, tiến lên
  • / hed /, Danh từ: cái đầu (người, thú vật), người, đầu người; ( số nhiều không đổi) con (vật nuôi), đầu (vật nuôi), Đầu óc, trí nhớ; năng khiếu, tài năng, (thông tục)...
  • Địa chất: (có) xu hướng sập đổ, có xu hướng di chuyển,
  • Thành Ngữ:, to move on, cho đi tiếp; tiến lên
  • Thành ngữ: thay đổi luật lệ, quy tắc trong một tình huống và điều đó thường là không công bằng, thường để tạo ra sự khó khăn cho ai đó có thể đạt được cái gì đó(to...
  • Thành Ngữ:, to move about, đi đi lại lại, đi quanh, chuyển quanh
  • Thành Ngữ:, to move in, dọn nhà (đến chỗ ở mới)
  • Thành Ngữ:, the more ... the more, càng... càng
  • nghĩa chuyên ngành: Đối đầu ; đấu đầu, cạnh tranh, bám sát nhau (trong một cuộc đua tranh), nối tiếp nhau,
  • chế độ ascii,
  • chế độ chữ-số,
  • chế độ bất kỳ,
  • chế độ cơ bản,
  • chế độ phát rộng,
  • chế độ gỡ rối,
  • chế độ chuyên dụng,
  • chế độ trễ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top