Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Move ahead” Tìm theo Từ (2.129) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.129 Kết quả)

  • công suất chạy tiến,
  • tuabin chạy tiến (tàu thủy), tuabin chạy tiến (tàu thuỷ),
  • tới hết máy! (khẩu lệnh buồng máy tàu thủy),
  • / ´gouə¸hed /, Tính từ: dám nghĩ, dám làm, tháo vát; hăng hái, tích cực, Danh từ: tín hiệu xuất phát, sự tiến bộ, sự tiến tới, sự cho phép, người...
  • độ trớn khi chạy tiến,
  • vận hành nước,
  • ngay đầu mũi tàu, chính ngay mũi,
  • chạy tốc độ trung bình, tiến vừa, tới vừa,
  • tiến chậm (động cơ),
  • / streit-ə´hed /, đi thẳng về phía trước,
  • / ə´hi:p /, phó từ, chất đống, ngổn ngang,
  • truyền tới, Kinh tế: sự được phép làm, xin đánh gởi ngay, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, advance , begin ,...
  • tới nửa máy! (khẩu lệnh buồng máy tàu thủy),
  • Thành Ngữ:, to move along, tiến lên
  • Thành Ngữ:, to move back, lùi; kéo lùi lại, chuyển về phía sau
  • Thành Ngữ:, to move forward, tiến; cho tiến lên, chuyển về phía trước
  • Thành Ngữ:, to move off, ra đi, đi xa
  • di chuyển có điều kiện,
  • lệnh di chuyển dữ liệu,
  • Thành Ngữ:, to move away, dọn đi, cất đi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top