Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nursed” Tìm theo Từ (492) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (492 Kết quả)

  • gỗ cong, gỗ uốn cong,
  • chìa vặn cong,
  • nhà trẻ, trường mẫu giáo,
  • khối xây đá hộc theo hàng,
  • Danh từ: dốc lài thích hợp cho những người chưa quen trượt tuyết,
  • danh từ, cuộc đua dành cho ngựa hai tuổi,
  • Nghĩa chuyên nghành: một loại thiết bị doppler liên quan đến truyền xung âm có thời gian tồn tại ngắn và ngắt quãng vào vùng cần thăm khám và xử lý tín hiệu dịch tần doppler...
  • giao thoa xung động,
  • laze bị xung động, laze xung, short-pulsed laser, laze xung ngắn
  • manheron xung,
  • maze xung,
  • hoạt động xung, sự vận hành (chế độ) xung, chế độ xung,
  • bột cà rốt,
  • bột nhão cần tây,
  • nước sốt dạng đặc,
  • Tính từ: có gân xẻ rãnh,
  • núm có khía,
  • nung non,
  • dấu phẩy ngược,
  • sự tiện bóng, sự tiện láng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top