Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nursed” Tìm theo Từ (492) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (492 Kết quả)

  • / ´nə:s¸tʃaild /, danh từ, trẻ em còn bú, con thơ,
  • ao nuôi cá,
  • Danh từ: y tá trưởng,
  • điều dưỡng tại gia,
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) y tá (có đăng ký), Y học: y tá chính quy, y tá đã đăng ký,
  • y tá học đường,
  • Danh từ: vú em, vú nuôi, Ngoại động từ: làm vú nuôi cho (em bé), người vú nuôi,
  • Tính từ: phủ lông (thú); mọc lông, bị đóng cặn, bị đóng cáu,
  • / ´pə:sə /, Danh từ: người phụ trách tài vụ, người quản lý (trên tàu thuỷ chở khách), Giao thông & vận tải: thủ quỹ trên tàu (buôn bán trên...
  • y tá quận, y tá phường,
  • người bảo mầu, người giữ trẻ,
  • y tá trưởng,
  • y tá dụng cụ viên, y tá phòng mổ,
  • y tá điều trị tạinhà,
  • y tá dân lập 2. y tá chuyên khoa,
  • y tá bệnh phòng,
  • y tá chính quy,
  • giữ hàng trong kho,
  • y tá tập sự,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top