Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Object to” Tìm theo Từ (12.244) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.244 Kết quả)

  • sự dùng lại đối tượng,
  • loại đối tượng, kiểu đối tượng,
  • đối tượng khai báo,
  • Danh từ: (ngữ pháp) bổ ngữ gián tiếp,
  • đối tượng trong,
  • đối tượng tạm thời,
  • đối tượng người dùng,
  • còn chờ bảo hiểm,
  • đối tượng ứng dụng, application object name, tên đối tượng ứng dụng
  • vật đối đơn hình,
  • đối tượng dữ liệu, automatic data object, đối tượng dữ liệu tự động, definition of a data object, định nghĩa đối tượng dữ liệu, rdo ( remote data object ), đối tượng dữ liệu từ xa (rdo), remote data object...
  • đối tượng họa tiết,
  • đối tượng động,
  • đối tượng lớp,
  • đối tượng chung, cof ( commonobject format ), dạng thức đối tượng chung, coff ( commonobject file format ), dạng tập tin đối tượng chung, common object file format (coff), dạng tập tin đối tượng chung
  • đối tượng ngoài,
  • đối tượng trường,
  • đối tượng máy,
  • đối tượng được quản lý, managed object class, lớp đối tượng được quản lý
  • đối tượng ảnh, ioca ( imageobject content architecture ), kiến trúc nội dung đối tượng ảnh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top