Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Off the top of one s head” Tìm theo Từ (42.116) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (42.116 Kết quả)

  • chiều rộng đỉnh đập,
  • Thành Ngữ:, let the dead bury the dead, hãy để cho quá khứ chôn vùi quá khứ đi; hãy quên quá khứ đi
  • lên lũy thừa,
  • Thành Ngữ:, to the delight of, làm cho vui thích
  • theo lệnh của, pay to the order of mr ., hãy trả theo lệnh của ông, payable to the order of, phải trả theo lệnh của
  • Thành Ngữ:, ( be/feel ) on top of the world, rất hạnh phúc, rất tự hào (nhất là do thành công hoặc gặp vận may)
  • chưa kể,
  • miền chết, miền không đổi, vùng không nhạy, vùng không thay đổi, vùng chết, vùng không vang, vùng câm, vùng chết, vùng không nhạy, dead zone unit, đơn vị vùng chết, dead-zone unit, khối vùng chết
  • Thành Ngữ:, from top to toe, từ đầu xuống chân
  • Thành Ngữ:, not to hear the end of it, không dứt được nỗi bận tâm phiền toái
  • Thành Ngữ:, to lead off, bắt đầu (câu chuyện, cuộc khiêu vũ...)
  • đinh tán đầu hình côn, đinh tán đầu côn,
  • đinh tán đầu hình nón cụt, đinh tán đầu côn, đinh tán mũi côn chìm,
  • vàng chịu ảnh hưởng nhiệt,
  • Thành Ngữ:, not to hear the end of sth, hear
  • Thành Ngữ:, to hear the last of sb/sth, nghe thấy ai/cái gì lần cuối cùng
  • Idioms: to take the lead of , over , sb, Đi trước người nào, hơn người nào
  • mực nước so với chân bờ dốc nền đắp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top