Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ouv”r ju z” Tìm theo Từ (1.756) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.756 Kết quả)

  • Danh từ: cột buồm phía lái (hay miz(z)en-mast),
  • công cụ kiểm tra z,
  • cột hình chữ z,
  • bơm khuỷu chữ z,
  • phẫu thuật z-tạo hình,
  • chương trình nghiên cứu và phát triển,
  • cách ghép tầng r-c,
  • nhiệt trở, overall thermal resistance (r.value), nhiệt trở tổng (giá trị r)
  • Danh từ, số nhiều r's, R's: ( r, r) chữ thứ mười tám bảng chữ cái tiếng anh, ( r) (viết tắt) của rex, regina nữ hoàng; hoàng đế, ( r trong vòng tròn, nằm phía trên, bên phải...
  • mạch r-c, mạch điện trở-điện dung,
  • hằng số điện trở-điện dung, hằng số r-c,
  • mạng điện trở-điện dung, mạng r-c,
  • giá trị r-căn (hay r bình phương),
  • đèn v-r,
  • rủi ro do chiến tranh (war risks),
  • lân cận, gần,
  • tín hiệu cảng,
  • dây tip (ov) và dây ring (-52v) của đôi dây điện thoại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top