Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ouv”r ju z” Tìm theo Từ | Cụm từ (13.743) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´ouvər¸ju:z /, Danh từ: sự dùng quá nhiều, sự lạm dụng; dùng quá lâu, dùng quá nhiều, lạm dụng; dùng quá lâu, Hình thái từ:, , ouv”r'ju:z, ngoại...
  • Nội động từ: Đọc nhiều quá, , ouv”'red, thời quá khứ & động tính từ quá khứ của overread
  • / 'lu:və(r) /, như louver, Điện: cánh thông âm, Kỹ thuật chung: cửa chớp, làm cửa mái, louvre frame, khung cửa chớp, thermostatically controlled louvre, cửa...
  • / ¸ouvə´mætʃ /, Danh từ: người thắng, thắng, được, hơn, (từ mỹ,nghĩa mỹ) chọi với đối thủ mạnh hơn, , ouv”'m“t‘, ngoại động từ, to overmatch a small force against a...
  • / ¸ouvə´stʌdi /, Danh từ: sự nghiên cứu quá nhiều; sự xem xét quá mức, nghiên cứu quá nhiều; xem xét quá mức, , ouv”'st—di, nội động từ
  • / ¸ouvə´print /, Danh từ: (ngành in) cái in thừa, vật được in đè lên, tem có chữ in đè lên, (ngành in) tem in đè lên, in theo kiểu đó, , ouv”'print, ngoại động từ, overprint stamps...
  • / ´ouvə¸grouθ /, Danh từ: cây mọc phủ kín, um tùm (một chỗ nào), Y học: ụ, lồi, an overgrowth of nettles, một đám tầm ma mọc um tùm, , ouv”'grou•,...
  • / ¸ouvərig´zə:t /, Ngoại động từ: bắt gắng quá sức,
  • / ¸ouvər´ɔpti¸mizəm /, danh từ, sự lạc quan quá mức,
  • / ¸ouvəriks´pouz /, Ngoại động từ: Để quá lâu, phơi quá lâu (ngoài trời, ngoài nắng...), hình thái từ: Vật lý: phơi...
  • / ´dʒu:liən /, Tính từ: juliêng, (thuộc) giu-li-út xê-za, julian calendar, lịch juliêng (do giu-li-út xê-za cải biên)
  • Ngoại động từ: dạy, kèm (học sinh), Nội động từ: nhận học sinh, ' pju:plaiz pupillize, pju:plaiz
  • / ¸intju:´iʃənəlizəm /, (triết học) thuyết trực giác, in'tju:itivizm, danh từ
  • / ¸indi¸vidjuəlai´zeiʃən /, sự cá tính hoá, sự cho một cá tính, sự định rõ, sự chỉ rõ, , indi,vidju”lai'zei‘n, danh từ
  • / di:´hjumənaiz /, Từ đồng nghĩa: verb, automate , automatize , barbarize , brutalize , imbrute , mechanize , robotize
  • / tju:´bə:kjulaiz /, ngoại động từ, (y học) nhiễm lao,
  • / ´dʒu:dʒu: /, Danh từ: vật thần (để thờ cúng); bùa (trừ ma quỷ), Điều cấm kỵ (ở các (dân tộc) dã man),
  • / ´dʒu:dei¸aiz /, như judaize,
  • / ,ju:tilai'zeiʃn /, như utilization,
  • / 'æktjuəlaiz /, như actualize,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top