Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “P V” Tìm theo Từ (192) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (192 Kết quả)

  • p/o : viết tắt của từ purchase order :hóa đơn do bên bán cung cấp cho bên mua, bao gồm các thông tin về chủng loại hàng ,giá cả ,số lượng hàng mà bên bán sẽ cung cấp,
  • giới hạn tỉ lệ,
  • photpho,
  • Danh từ: (từ anh, nghĩa anh) đồng penni mới,
  • sử dụng,
  • rãnh hình chữ v,
  • số v,
  • động cơ (có xi lanh bố trí theo kiểu) chữ v,
  • thể tích,
  • vanađi,
  • đơn vị đo điện áp,
  • p-giải tích,
  • sóng p, sóng sơ cấp, sóng p,
  • đỗ xe, tay số đậu,
  • dự báo,
  • danh từ patê,
  • dụng cụ p-n-p-n (bán dẫn), linh kiện p-n-p-n,
  • nối (các mảnh vào nhau), ráp,
  • vạt chữ v,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top