Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “PASA” Tìm theo Từ (406) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (406 Kết quả)

  • sự chuyển qua thẳng đứng,
  • gây tê phần dưới cơ thể,
  • (chứng) cận nhiễm khuẩn,
  • gần rốn,
  • thuộc cận,
  • viêm cận niệu đạo,
  • cận tử cung,
  • nghiệp vụ ngân hàng phụ trợ,
  • / ´pa:s¸buk /, Kinh tế: sổ gởi tiền ngân hàng,
  • Danh từ: khẩu lệnh từ tiền tuyến xuống hậu phương,
  • / ˈpæsˌθru, ˈpɑs- /, sự truyền qua, lỗ chuyển,
  • đường,
  • calip lọt,
  • chuyển đi, chuyển qua (trên đuờng), bỏ qua, làm lơ đi, chết,
  • đường hầm qua đèo,
  • tháng rồi, tháng trước,
  • thành quả đã đạt được,
  • giấy phép ra cửa,
  • luồng thả gỗ,
  • mối hàn cuối, lớp hàn cấy chân, lớp hàn đầu, lớp hàn đầu (mối hàn nhiều lớp),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top