Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pay half” Tìm theo Từ (3.080) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.080 Kết quả)

  • nửa thời gian sống, chu kì bán hủy, chu kì bán rã,
  • sự xoay lật nửa vòng, sự lật ngửa,
  • bán nguyệt, hình bán nguyệt, file , half round, giũa bán nguyệt, half round bastard file, dũa bán nguyệt mịn, half-round body file, giũa thân hình bán nguyệt, half-round chisel, đục bán nguyệt, half-round edge, mép lượn...
  • anh chị em cùng bố khác mẹ, anh chị em cùng mẹ khác bố,
  • tốc độ trung bình, chạy vừa,
  • khung tường gỗ, nhà nửa gạch nửa gỗ,
  • bán manh,
  • Thành Ngữ:, not half, (thông tục) không một chút nào
  • một nửa,
  • / 'bækpei /, Danh từ: tiền lương trả chậm,
  • lương cơ bản, tiền lương cơ bản,
  • Danh từ: tiền thuê thồ (hàng...)
  • tiền lương công nhật,
  • tiền lương thực tế, tiền lương thực tế,
  • tiền lương thực trả,
  • ngưng tăng lương, sự ngưng trả lương, sự ngừng trả lương,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) điện thoại tự động; điện thoại trả tiền, Từ đồng nghĩa: noun, call box , coin telephone , pay station , public telephone...
  • chính sách tiền lương,
  • khối lượng có thể dùng,
  • bảng chấm lương, bảng giá lương,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top