Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pretty ” Tìm theo Từ (35) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (35 Kết quả)

  • người giữ quỹ tiền lẻ, người giữ quỹ tiền mặt xài lẻ,
  • tội nhẹ,
  • Thành Ngữ:, a pretty kettle of fish, kettle
  • Thành Ngữ:, as pretty ( smart ) as paint, đẹp như vẽ
  • Thành Ngữ:, not just a pretty face, không phải chỉ là người hấp dẫn bề ngoài mà còn những đức tính, khả năng khác
  • sổ tiền mặt xài lẻ,
  • quỹ tạp chi,
  • tổn khoản tiểu ngạch hoạt kỳ,
  • đại phó sỹ quan hải quân, thuyền phó (hải quân),
  • Thành Ngữ:, pretty ( fine , nice ) kettle of fish, tình thế rất khó xử, việc rắc rối
  • Idioms: to be infatuated with a pretty girl, say mê một cô gái xinh đẹp
  • sổ xuất quỹ phân tích, sổ quỹ phân tích chi tiết,
  • Thành Ngữ:, to lead a person a pretty dance, gây khó khăn trở ngại cho ai; làm phiền ai
  • Thành Ngữ:, to bring one's pigs to a fine ( a pretty the wrong ) market, làm ăn thất bại
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top