Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pull wool over eyes” Tìm theo Từ (3.792) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.792 Kết quả)

  • ghé vào lề,
  • len (từ) gỗ, Xây dựng: bông gỗ, bông gòn, len gỗ, Kỹ thuật chung: sợi thực vật, vỏ bào,
  • gỗ làm bột giấy,
  • đậy lên, Kỹ thuật chung: bịt, che, phủ lên,
  • Thành Ngữ:, to pull the wool over a person's eye, lừa ai
  • Thành Ngữ:, to pull over, kéo s?p xu?ng; kéo (áo n?t...) qua d?u
  • màu đậm (khó nhìn xuyên qua), sợi mờ (fd),
  • Nghĩa chuyên ngành: bột giấy bằng gỗ, bột gỗ, Từ đồng nghĩa: noun, paper pulp , papier mache , pulp , pulpwood , rag paper , rag pulp
  • / ´wud¸pʌlp /, danh từ, bột gỗ (gỗ được nghiền thành bột dùng làm giấy),
  • tấm cách nhiệt bằng vỏ bào,
  • sự đảm bảo an toàn,
  • máy tạo sợi gỗ,
  • vành ống,
  • tấm bằng xi măng và vỏ bào,
  • ván sợi gỗ ép,
  • / pul /, Danh từ: sự lôi, sự kéo, sự giật; cái kéo, cái giật, sự kéo, sự hút, tay kéo, nút kéo, nút giật (ngăn kéo, chuông...), sự chèo thuyền, sự gắng chèo (thuyền); cú bơi...
  • bột giấy từ gỗ hóa học,
  • bột gỗ cơ học, bột gỗ nghiền cơ, bột gỗ mài,
  • ống nối cần khoan xói,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top