Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Roll up ” Tìm theo Từ (2.297) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.297 Kết quả)

  • / ´roul¸ʌp /, danh từ, (thông tục) thuốc lá cuốn bằng tay,
  • cuộn, quấn, Từ đồng nghĩa: verb, roll-up door, cửa cuốn lên, roll-up window, cửa sổ cuốn lên, roll
  • cửa nâng bằng gỗ, cửa cuốn lên,
  • vốn lãi cộng dồn, vốn lãi nhập vào vốn,
  • trục căng,
"
  • cửa sổ cuốn lên,
  • cuộn lại, cuộn (phoi), Thành Ngữ:, to roll up, cuộn (thuốc lá); cuộn lại
  • khối (lưu trữ) không đánh số, vùng không đánh số,
  • / 'roul /, Danh từ: cuốn, cuộn, súc, ổ, Ổ bánh mì nhỏ (để ăn sáng...), văn kiện, hồ sơ, danh sách, mép gập xuống (của cái gì), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tiền, tập tiền,...
  • chuyển vào/chuyển ra,
  • vào/ra bộ nhớ trong,
  • máy đập kiểu trục có răng,
  • tự lăn lên xuống,
  • cho phép xe cộ lên xuống, Nội động từ: (viết tắt) roro chạy qua chạy lại, a roll-on roll-of ferry, phà chạy qua chạy lại
  • trục đỡ,
  • lô nghiền bột giấy, lô nghiền hà lan,
  • con lăn căng,
  • cán ngang, lăn ngang,
  • trục cán nghiền, máy nghiền,
  • trục làm ẩm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top