Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sème” Tìm theo Từ (78) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (78 Kết quả)

  • Idioms: to be the same flesh and blood, cùng dòng họ
  • Thành Ngữ:, to speak the same language as someone, có cùng tiếng nói với ai, hợp với ai
  • Thành Ngữ:, they are both of the same leaven, chúng cùng một giuộc với nhau, chúng cùng hội cùng thuyền với nhau
  • Thành Ngữ:, some of the money stuck in ( to ) his fingers, hắn tham ô một ít tiền
  • Thành Ngữ:, lightning never strikes in the same place twice, (tục ngữ) sét chẳng đánh ai hai lần
  • Thành Ngữ:, be of the same mind ( about something/somebody ), nhất trí, có cùng một ý kiến
  • Thành Ngữ:, not in the same street ( as somebody / something ), kém tài ai; không so sánh được với ai
  • Thành Ngữ:, to join issue with somebody on some point, tiến hành tranh luận với ai về một điểm gì; không đồng ý với ai về một điểm gì
  • Idioms: to go to town to do some shopping, Đi phố mua sắm một vài thứ
  • Thành Ngữ:, not to be named on ( in ) the same day with, không thể sánh với, không thể để ngang hàng với
  • Thành Ngữ:, to be tarred with the same brush ( as somebody ), cùng một đuộc, có những khuyết điểm như nhau
  • vượt bất cứ ai trong một lĩnh vực nào,
  • Thành Ngữ:, if you throw mud enough , some of it will stick, nói xấu một trăm câu, thế nào cũng có người tin một câu
  • Idioms: to see the same tired old faces at every party, thấy những khuôn mặt quen thuộc phát chán trong mọi bữa tiệc
  • đây là lần đầu tiên tôi gặp 1 người đến từ vn,
  • những nhiệm vụ nhỏ trong nghiên cứu nâng cao công nghệ sme,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top