Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “STP” Tìm theo Từ (1.527) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.527 Kết quả)

  • như rest area,
  • Danh từ: (quân sự) bước đi sát gót với người đằng trước,
  • bậc thang,
  • bậc đặc, bậc liền,
  • bậc bước lên xe,
  • bậc đá, ngưỡng đá,
  • bước đường truyền, bước chuyển,
  • gối chặn bằng cao su,
  • một cấp, bước [từng bước], một bậc,
  • hình bậc, có bậc,
  • / ´step¸ʌp /, Kỹ thuật chung: nâng cao, sự tăng lên,
  • tấm đệm bậc, ổ chặn, ổ đứng, ổ gối trục, ổ chặn, ổ đứng,
  • ròng rọc nhiều nấc,
  • mũi khoan nhiều đường kính, mũi khoan có bậc, mũi khoan bậc,
  • máy phát xung bậc thang,
  • sự thăng chức,
  • động cơ bước,
  • Danh từ: cái chặn; con cá,
  • Danh từ: sự xen kẽ có chủ tâm về những thời kỳ lạm phát và giải lạm phát, chính sách kinh tế ứng biến, dừng rồi tiến lên,...
  • cửa phai, cửa van, stop log gain, khe cửa phai, stop-log of caisson type, cửa phai kiểu rầm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top