Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Say no way” Tìm theo Từ (3.571) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.571 Kết quả)

  • ngày kết toán (cổ phiếu), ngày phát lương, ngày thanh toán, ngày trả lương,
  • / ´pei¸dei /, Danh từ: ngày lĩnh lương; ngày phát lương, ngày thanh toán (ở thị trường chứng khoán), Kỹ thuật chung: ngày thanh toán, ngày trả lương,...
  • / 'meidei /, Danh từ: ngày 1 tháng 5 ( ngày quốc tế lao động), ngày 1 tháng 5, ngày tháng năm,
  • chương trình bán trả góp,
  • đường cưa, đường cưa, lằn cưa,
  • đường, lằn cưa, lằn cưa,
  • tạm nghỉ việc,
  • Thành Ngữ:, to say no, từ chối
  • quy hoạch hệ thống đường, mạng lưới đường,
  • Thành Ngữ:, to say someone nay, nay
  • định hạn chất hàng xuống tàu, số ngày bốc dỡ,
  • / wei /, Danh từ: Đường, đường đi, lối đi, Đoạn đường, quãng đường, khoảng cách, phía, phương, hướng, chiều, cách, phương pháp, phương kế, biện pháp, cá tính, lề thói,...
  • hình thái cấu tạo các phó từ gốc tính từ và danh từ chỉ cách thức hành động; phương hướng và vị trí, broadways, theo chiều rộng, chiều ngang, longways, theo...
  • / sei /, Danh từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) vải chéo, lời nói, tiếng nói; dịp nói; quyền ăn nói (quyền tham gia quyết định về một vấn đề), tuyên bố; hứa hẹn; tiên đoán, Đồn,...
  • đặt cọc, Từ đồng nghĩa: verb, lay
  • Thành Ngữ:, sad to say, tiếc thay (được dùng ở đầu câu)
  • Thành Ngữ:, you may well say so, điều anh nói hoàn toàn có căn cứ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top