Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Set one’s heart on” Tìm theo Từ (8.447) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.447 Kết quả)

  • Idioms: to have one 's heart set on, Để tâm vào
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) những người giàu sang chuyên đi lại bằng máy bay phản lực, Kinh tế: giới thượng lưu, Từ đồng...
  • Thành Ngữ:, set one's sights on something, quyết tâm
  • Thành Ngữ:, to wear one's heart on one's sleeve, không d?u di?m tình c?m, ru?t d? ngoài da
  • Thành Ngữ:, to set on, khích, xúi
  • ướt trên ướt, ướt trong ướt,
  • Thành Ngữ:, after one's heart, heart
  • Thành ngữ: to show that what you have just said or promised is completely true: thành ngữ này để biểu thị điều bạn vừa hứa hoặc phát biểu hoàn toàn là sự thật., i want to go to the...
  • Thành Ngữ:, one's heart sinks, chán chu?ng, ngán ng?m
  • Thành Ngữ:, to get on one's legs, get
  • Thành Ngữ:, to sit on one's hands, (t? m?,nghia m?) du?c v? tay thua th?t
  • luồng hơi nóng,
  • Thành Ngữ:, on one's pin, (thông tục) khi đang đứng, đi bộ
  • Thành Ngữ:, on one's tod, (thông tục) một mình; đơn độc
  • Thành Ngữ:, on one's own, độc lập cho bản thân mình; tự mình chịu trách nhiệm; với phương tiện của bản thân mình
  • Thành Ngữ:, on one's plate, choán thời gian, công sức của mình
  • Thành Ngữ:, on one's hands, trong tay, ch?u trách nhi?m ph?i cáng dáng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top