Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Set one’s heart on” Tìm theo Từ (8.447) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.447 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to keep one's hair on, (từ lóng) bình tĩnh
  • Thành Ngữ:, to lay one's hope on, d?t hy v?ng vào
  • Thành Ngữ:, to put one's finger on, vạch đúng (những cái gì sai trái)
  • Thành Ngữ:, to put one's shirt on, (từ lóng) bán cả khố đi mà đánh cược vào (cái gì)
  • Idioms: to be on one 's bone, túng quẩn
  • Idioms: to be on one 's mettle, phấn khởi
  • định giá trị của cái gì,
  • Thành Ngữ:, to stand on one's head, (nghia bóng) l?p d?
  • Thành Ngữ:, to rest on one's oars, rest
  • tác động của một nhóm lên một tập hợp,
  • Thành Ngữ:, to set the world on fire, (từ mỹ,nghĩa mỹ) thành công rực rỡ; lừng danh
  • Thành Ngữ:, to set someone's teeth on edge, làm cho ai bực mình; làm cho ai gai người; làm cho ai ghê tởm
  • Thành Ngữ:, to be dead set on sth, dứt khoát làm điều gì cho bằng được
  • Thành Ngữ:, to get one's ticket, được giải ngũ
  • Thành Ngữ:, to alight on one's feet, đặt chân xuống đất trước (khi ngã hay nhảy)
  • Thành Ngữ:, to lie on one's arms, o sleep upon one's arms
  • Thành Ngữ:, to land on one's feet, hồi phục vững vàng, lấy lại phong độ
  • Thành Ngữ:, to be on one's bones, túng quẫn, đi đến chỗ túng quẫn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top