Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Shut in” Tìm theo Từ (4.285) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.285 Kết quả)

  • nắp bít kín, nút bít kín,
  • nâng cao lãi suất,
  • ngắt, đóng, dừng lại, dừng máy, tắt máy,
  • Thành Ngữ:, to shut to, đóng chặt
  • ngừng sản xuất, quy tắc ngừng kinh doanh,
  • sự khóa sổ tạm để trả cổ tức,
  • hàng bị loại, không đưa xuống tàu,
  • Thành Ngữ:, shut somebody's mouth, (thông tục) bịt miệng
  • Thành Ngữ:, to shut out, không cho vào
  • Thành Ngữ:, to shut the door in somebody's face, đóng sập cửa lại trước mặt ai, không thèm tiếp ai
  • / hʌt /, Danh từ: túp lều, (quân sự) nhà gỗ tạm thời cho binh lính, Ngoại động từ: cho ở lều, (quân sự) cho (binh lính) ở trong những nhà gỗ tạm...
  • Thành Ngữ:, to shut the door in someone's face, không thèm giao dịch với ai
  • Danh từ: (từ lóng) phát bắn trượt,
  • Danh từ: chi tiết vụn vặt; việc linh tinh,
  • sự bắn lên mặt trăng,
  • Thành Ngữ:, go phut, ngừng hoạt động; bị hỏng
  • mạch sun điện kế, sun điện kế,
  • Danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): tạp chí một số (chỉ ra một số về một chuyên đề, về một danh nhân...), buổi biểu diễn duy nhất, lần ra mắt duy nhất (của một diễn viên...
  • sự khoan (bằng) bi, khoan bi,
  • Danh từ: (vật lý) hiệu ứng lạo sạo, hiệu ứng lạo xạo, hiệu ứng phóng điện tử,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top