Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Skunk ” Tìm theo Từ (36) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (36 Kết quả)

  • phí không đổi,
  • móng dầm,
  • đinh tán đầu chìm,
  • giếng chìm, giếng chìm, giếng mù, giếng ngầm, steel sunk well, giếng chìm bằng thép, sunk well foundation, móng giếng chìm
  • khắc chìm,
  • chốt chìm nằm trong rãnh, then dẫn, then lăng trụ, then bằng, then chìm,
  • sự lắp chìm (vật kính), giá chìm,
  • đường lún, đương lún,
  • đinh vít chìm, đinh vít đầu chìm, vít đầu lõm, vít mũ chìm, bulông đầu chìm, vít đầu chìm, vít mũ chìm, vít đầu chìm,
  • vốn bị sa sút, vốn đã đầu tư, vốn đã định, vốn lắng chìm,
  • giếng mù, móng giếng chìm,
  • móng giếng chìm,
  • then thường,
  • phần mặt đường xe chạy giữa (cầu),
  • giếng chìm bằng thép,
  • móng thùng chìm, móng giếng chìm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top