Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Smooth ” Tìm theo Từ (116) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (116 Kết quả)

  • vết gãy hạt nhỏ,
  • đa tạp trơn,
  • ống trơn, plain [smooth] pipe grid, dàn ống trơn, smooth pipe coil, giàn ống trơn, smooth pipe grid, giàn ống trơn kiểu chấn song
  • trục cán láng, trục cán phẳng,
  • mặt nhẵn, mặt trơn,
  • sự tiện tinh,
  • / su:ð /, Ngoại động từ: làm yên tĩnh, làm êm dịu, làm dịu, làm nguội, dỗ dành (tình cảm...), làm cho bớt nghiêm trọng, làm bớt đau đớn, làm đỡ đau, làm giảm nhẹ (cơn...
  • Danh từ: dấu ' đặt trước nguyên âm chữ hy-lạp để chỉ nguyên âm đọc không có âm ( h) ở trước,
  • / ´smu:ð¸tʌηd /, như smoothspoken, Từ đồng nghĩa: adjective, facile , slick
  • trâm trơn,
  • Thành Ngữ:, smooth face, mặt làm ra vẻ thân thiện
  • kiểu đánh bóng, sự mài bóng,
  • sự hạ cánh êm,
  • chuyển động êm,
  • con lăn trơn,
  • ta lông mòn, ta lông nhẵn,
  • ống trơn,
  • sự quay trơn,
  • phần ứng lốp nhẵn,
  • Tính từ: (thực vật) có hoa nhẵn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top