Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Smooth ” Tìm theo Từ (116) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (116 Kết quả)

  • mặt đất đồng thể đều đặn,
  • Thành Ngữ:, smooth somebody's path, như smooth
  • sự làm trơn, sự làm nhẵn, sự mài bóng (thủy tinh làm gương),
  • cái ổn định mômen xoắn,
  • giũa mặt mịn,
  • sự dập cắt tinh,
  • máy bào giường gia công tinh,
  • thanh cốt nhẵn,
  • Thành Ngữ:, smooth something over, che giấu, lấp liếm
  • khía cực mịn, vân cực mịn (giũa),
  • xe chạy êm,
  • loa có thành trơn, loa có thành trơn láng,
  • dòng chảy trong lòng nhẵn,
  • giàn ống trơn,
  • giàn ống trơn kiểu chấn song,
  • giũa ngọt lịm,
  • phần cứng trơn nhẵn,
  • ngói mài nhẵn,
  • xe lu bánh nhẵn,
  • nhẵn bóng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top