Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sourit” Tìm theo Từ (804) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (804 Kết quả)

  • nguồn từ hóa sơ bộ,
  • danh từ: nguồn rf (rf không cần dịch)
  • Thành Ngữ: tại gốc sản xuất, at source, ở điểm gốc, ở điểm bắt đầu; từ gốc
  • nguồn phân tán,
  • nguồn (được) bọc kín,
  • cồn ê te,
  • nguồn lạnh,
  • mặt dưới bao lơn, dưới vòm,
  • nguồn tự do,
  • nguồn tần số,
  • nguồn ion, nguồn iôn, electron beam ion source (ebis), nguồn ion chùm tia điện tử, hollow cathode ion source, nguồn ion catot rỗng, liquid metal ion source, nguồn iôn kim loại lỏng, open are ion source, nguồn iôn hồ quang...
  • nguồn lạnh,
  • nguồn chất xám, nguồn tri thức,
  • nguồn thứ yếu, nguồn thải mới hoặc nguồn bổ sung vào những nguồn thải hiện có mà không vượt quá mức thải.
  • ngọn sông, nguồn sông,
  • lớp bọc dưới trần vòm,
  • quy tắc đánh thuế từ nguồn,
  • sự đánh thuế từ nguồn,
  • / ´sɔ:t¸a:ftə /, tính từ, có nhu cầu rất lớn, được săn lùng, khan hiếm,
  • máy nguồn, source computer entry, mục máy nguồn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top