Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Spout ” Tìm theo Từ (414) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (414 Kết quả)

  • Danh từ số nhiều: hàng bán trả tiền ngay, hàng có sẵn, hàng giao ngay,
  • Danh từ: giá (đậu tương...)
  • Danh từ: trò bắn giết thú vật (một lối chơi thể thao),
  • Danh từ số nhiều: những môn thể thao ngoài trời (đi săn, câu cá...), như field events
  • Danh từ: Áo choàng rộng,
  • Danh từ: chủ nhiệm mục thể thao (trong báo),
  • Danh từ: Áo vét của nam mặc lúc bình thường (không phải là một bộ phận của bộ comlê),
  • quán thể thao,
  • trại thể thao,
  • kính ngắm chụp ảnh thể thao (máy ảnh), kính ngắm xem thể thao,
  • nhà thi đấu,
  • cốc có mỏ phun,
  • gầu đúc kiểu tấm chè,
  • miệng vịt dầu,
  • Thành Ngữ:, up the spout, (thông tục) bị tan vỡ (phá hủy, đánh bại..); trong điều kiện vô vọng
  • nhà thể thao,
  • công trình thể thao,
  • phụ phí người hôn phối,
  • Danh từ: thể thao mùa đông (những môn thể thao trên tuyết hoặc trên băng; trượt tuyết, trượt băng..),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top