Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Spout ” Tìm theo Từ (414) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (414 Kết quả)

  • / spɒt /, Danh từ: dấu, đốm, vết, vết nhơ, vết đen, chấm đen ở đầu bàn bi-a, (động vật học) cá đù chấm, bồ câu đốm, nơi, chốn, (từ lóng) sự chấm trước (ngựa đua...
  • Danh từ: các tiểu bang ở miền nam hoa kỳ,
  • Danh từ: máy bay trinh sát,
  • / ¸staut´ha:tid /, tính từ, dũng cảm, can đảm, kiên quyết,
  • người thăm dò dầu,
  • Danh từ: cái rọ (buộc vào mõm lợn),
  • Danh từ: phía tây nam, miền tây nam, Tính từ: tây nam, Phó từ: về hướng tây...
  • Danh từ: người ở tây nam,
  • mũi lệch (cánh),
  • phương nam từ,
  • Danh từ: người phá đám, người phá bĩnh, don't be such a spoil-sport !, Đừng có phá bĩnh như thế!,
  • Danh từ: (thực vật học) cây bồ công anh trung quốc,
  • độ lệch âm (độ lệch về phía nam),
  • Tính từ: cực đông nam,
  • / ´sauθ´sauθ´i:st /, Tính từ, phó từ, danh từ: nam Đông nam (giữa nam và Đông nam), Kỹ thuật chung: nam-Đông nam, nam-Đông nam (la bàn),
  • Tính từ, phó từ, danh từ: nam tây nam (giữa nam va tây nam), nam tây - nam, nam-tây nam, nam-tây nam (la bàn),
  • cộng hòa nam phi, nam phi,
  • điểm mù: là khu vực ngay đầu mũi tàu đẩy mà tầm nhìn của hoa tiêu bị sà lan cản trở,
  • Danh từ: hướng đạo sinh, Xây dựng: hướng đạo sinh,
  • Danh từ: sói con (hướng đạo),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top