Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Take out of play” Tìm theo Từ (25.382) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (25.382 Kết quả)

  • Idioms: to take a ply, tạo được một thói quen
  • săn sóc,
  • chịu trách nhiệm, take charge of (to..), chịu trách nhiệm (quản lý)
  • Thành Ngữ:, cut it out !, (t? m?,nghia m?), (thông t?c) thôi di!
  • bộ phận điện tử đầu ra,
  • Thành Ngữ: cắt bỏ, cắt rời, to cut out, c?t ra, c?t b?t
  • ngắt, nhả, dừng (máy), Thành Ngữ:, to put out, t?t (dèn), th?i t?t, d?p t?t (ng?n l?a...)
  • Thành Ngữ:, to take the cake, chiếm giải, chiếm giải nhất; chiếm địa vị danh dự hơn tất cả mọi người
  • nhiệt độ ngắt mạch,
  • hợp đồng nhận mua hay thanh toán,
  • săn sóc,
  • tạm nghỉ việc,
  • lò xo ngắt, lò xo chia tách,
  • công tắc ngắt mạch,
  • cầu chảy tự rơi,
  • / teik /, Danh từ: sự cầm, sự nắm, sự lấy, chầu, mẻ (số lượng săn được, câu được, bắt được), số tiền thu được, số tiền nhận được (trong buổi hoà nhạc, diễn...
  • tiền lương bù đắp, tiền lương bù (giá),
  • Thành Ngữ:, play truant ( play hooky ), trốn học
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top