Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Take out of play” Tìm theo Từ (25.382) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (25.382 Kết quả)

  • Idioms: to take sb out of his way, dẫn người nào đi lạc đường
  • Thành Ngữ:, to take the heart out of somebody, o put somebody out of heart
  • bộ ngắt điện tự động,
  • cắt, hãm, tắt,
  • sản lượng tối đa,
  • đèn công suất hàng ngang,
  • sự phay nghịch,
  • rơle quá tải,
  • cầu chỉ nhiệt,
  • xa mặt cách lòng,
  • Idioms: to take the heart out of sb, làm cho ai nản lòng
  • Thành Ngữ:, take the piss ( out of somebody / something ), (lấy ai/cái gì) ra làm trò cười
  • Idioms: to take the change out of sb, trả thù người nào
  • Thành Ngữ:, to take the shine out of something, làm mất phấn (mất bóng) một thứ gì
  • Idioms: to take out a tooth, nhổ một cái răng
  • sự đẩy dỡ khuôn,
  • Idioms: to take out a stain, tẩy một vết dơ
  • Idioms: to take the colour out of sth, làm cho vật gì phải bay màu
  • Idioms: to take a rise out of sb, làm cho người nào giận dữ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top