Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Take overnotes follow means to travel behind” Tìm theo Từ (16.480) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (16.480 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to take cover, (quân sự) ẩn núp
  • Thành Ngữ: bỏ xuống, ghi chép kết quả, tháo xuống, tháo ra, vặn ra, to take down, tháo xu?ng, b? xu?ng, h? xu?ng
  • tháo dỡ, đưa xuống,
  • Idioms: to take form, thành hình
  • Idioms: to take medicine, uống thuốc
  • Idioms: to take holy orders , to take orders, Được thụ phong chức thánh(chức 1, chức 2, .
  • Thành Ngữ:, to lie behind sth, là lời giải đáp cho cái gì, là nguyên nhân của cái gì
  • số trang ẩn,
  • Thành Ngữ:, to follow out, theo đuổi đến cùng
  • chi tiết đính kèm,
  • Thành Ngữ:, to follow up, theo miết, bám sát
  • điện báo tin tiếp sau,
  • Thành Ngữ:, behind time, ch?m, mu?n, tr?
  • Thành Ngữ:, to take counsel of one's pillow, nằm vắt tay lên trán mà suy nghĩ
  • Thành Ngữ:, to know beans, láu, biết xoay xở
  • Idioms: to take a mean advantage of sb, lợi dụng người nào một cách hèn hạ
  • / teik /, Danh từ: sự cầm, sự nắm, sự lấy, chầu, mẻ (số lượng săn được, câu được, bắt được), số tiền thu được, số tiền nhận được (trong buổi hoà nhạc, diễn...
  • dòng đuôi,
  • trễ thời hạn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top