Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Take overnotes follow means to travel behind” Tìm theo Từ (16.480) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (16.480 Kết quả)

  • lấy trung bình, tính trị số trung bình,
  • hỗn hợp uranioxit thiêu kết,
  • Thành Ngữ:, to take the cake, chiếm giải, chiếm giải nhất; chiếm địa vị danh dự hơn tất cả mọi người
  • trọng lượng bì bình quân,
  • / ´grævl¸blaind /, tính từ, gần như đui mù,
  • Thành Ngữ:, to live beyond one's means, tiêu nhiều hơn tiền mà mình kiếm được, vung tay quá trán
  • thời gian chạy trung bình, thời gian vận tải trung bình,
  • Idioms: to take a bend, quẹo(xe)
  • Thành Ngữ:, to fall behind, th?t lùi, b? t?t l?i d?ng sau
  • / bɪˈhaɪnd /, Phó từ: sau, ở đằng sau, chậm, trễ, Giới từ: sau, ở đằng sau, kém, Cấu trúc từ: Danh...
  • Thành Ngữ:, to get behind, (t? m?,nghia m?) ?ng h?, giúp d?
  • Thành Ngữ:, to take to, dùng d?n, nh? c?y d?n, c?n d?n
  • Danh từ: Đường đồng loại; nhân loại,
  • Thành Ngữ:, to ride behind, đi ngựa theo sau
  • Thành Ngữ:, to go behind, xét l?i, nh?n d?nh l?i, nghiên c?u, tìm hi?u (v?n d? gì)
  • Thành Ngữ:, to hang behind, tụt lại đằng sau, đà đẫn ở đằng sau
  • / mi:nz /, Danh từ: của cải, tài sản, phương tiện, phương tiện; biện pháp; cách thức, Cấu trúc từ: by all means, by fair means or foul, by means of something,...
  • làm rắc rối,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top