Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Top drawer” Tìm theo Từ (14.196) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14.196 Kết quả)

  • tẩy mềm, tẩy chì,
  • máy san cạp đất,
  • máy sấy (kiểu) vòng,
  • / ´sleiv¸draivə /, danh từ, cai nô (người trông coi nô lệ), người chủ ác nghiệt,
  • Danh từ: tàu buôn nô lệ, người buôn nô lệ, nước dãi, (nghĩa bóng) sự ton hót, sự bợ đỡ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) lời nói vớ vẩn, lời nói tầm bậy, Nội...
  • máy ban đất kéo,
  • chốt căn, chốt cơ cấu theo dõi, thước thăm, đầu dò,
  • người bán rong,
  • người buôn sỉ, người buôn sỉ,, thương nhân bán sỉ,
  • Danh từ: người trồng nho,
  • van hút ra, lỗ tháo, van xả, vòi lấy nước,
  • người mua bán nhận trả,
  • bộ dẫn động dùng ắcqui, bộ truyền động dùng ắcqui,
  • bộ quay số tự động, bộ chọn số tự động,
  • độ dốc của bờ,
  • người mua bán vàng bạc,
  • bánh xích,
  • sự nạp thuốc bắn tung,
  • hồ miệng núi lửa,
  • cẩu bánh xích, máy trục trên bánh xích, cần trục kiểu bánh xích, Địa chất: cần trục bánh xích,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top