Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Wheel of fortune” Tìm theo Từ (20.813) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (20.813 Kết quả)

  • / wil /, Danh từ: (nhất là trong các từ ghép) bất cứ loại nào trong một loại máy mà bánh xe là bộ phận thiết yếu, (như) steering wheel, sự quay, sự chuyển động vòng (nhất...
  • bề rộng mặt bánh xe (tiếp xúc với mặt đường),
  • cặp bánh xe,
  • đĩa bánh xe,
  • Thành Ngữ:, a small fortune, nhiều tiền
  • Thành Ngữ:, hostage to fortune, người có thể mất; vật có thể mất; con tin cho số mệnh
  • Thành Ngữ:, seek one's fortune, đi tìm vận may
  • / ¸self´tɔ:tʃə /, Danh từ: sự tự hành hạ,
  • bộ bánh răng thay thế, bộ bánh xe,
  • bộ máy chính phủ,
  • việc thoát tải của bánh xe, việc thoát khỏi tải của bánh xe,
  • bộ bánh răng thay thế,
  • Thành Ngữ:, to try the fortune of war, thử liều chinh chiến (để xây dựng cơ đồ)
  • fortune smiles upon fools, thánh nhân đã kẻ khù khờ
  • / ´fɔ:tei /, Tính từ & phó từ: (âm nhạc) mạnh ( (viết tắt) f), Danh từ: (âm nhạc) nốt mạnh; đoạn chơi mạnh, sở trường, điểm mạnh (của...
  • cụm bánh xe răng,
  • Thành Ngữ:, fifth wheel ( of coach ), vật thừa
  • sự quay của bánh xe,
  • chạc của vòng tay lái,
  • bánh xe dự phòng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top