Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “With-it ” Tìm theo Từ (2.038) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.038 Kết quả)

  • ướp muối,
  • uy tín với khách hàng,
  • rửa bằng axit,
  • trái phiếu có chia lãi,
  • thông số phân bố, thông số rải,
  • hai ray, hai thanh chống,
  • có một tài khoản ở ...
  • Thành Ngữ:, to lay it on with a trowel, (nghĩa bóng) nịnh nọt một cách lố bịch, nịnh ra mặt
  • / wit /, Danh từ, số nhiều wits: sự hóm hỉnh, tài dí dỏm, người hóm hỉnh, người có tài dí dỏm, ( số nhiều) sự hiểu nhanh; trí thông minh, ( số nhiều) mưu kế, Động...
  • giúp nắm vững các quy định địa phương,
  • cốc có mỏ phun,
  • sự khoan bằng choòng,
  • giàn có thanh chống,
  • sự rão tăng cường,
  • kích thước có phần chừa, kích thước để dôi,
  • rút có hoàn lại, lấy mẫu có hoàn lại,
  • bộ vấu kẹp, kẹp có mỏ cặp,
  • hợp đồng có đền bù,
  • tòa có thẩm quyền,
  • mạ kền,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top