Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Written language” Tìm theo Từ (952) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (952 Kết quả)

  • ngôn ngữ chủ,
  • ngôn ngữ phần cứng,
  • ngôn ngữ thông tin, codil ( contextdependent information language ), ngôn ngữ thông tin phụ thuộc ngữ cảnh
  • ngôn ngữ tương tác,
  • ngôn ngữ diễn dịch, ngôn ngữ diễn giải, ngôn ngữ thông dịch, ngôn ngữ biên dịch,
  • ngôn ngữ diễn dịch,
  • ngôn ngữ tham chiếu,
  • Danh từ: sinh ngữ,
  • ngôn ngữ trung gian,
  • tạo định dạng ngôn ngữ,
  • Danh từ: phòng luyện nghe của người học ngoại ngữ, phòng thí nghiệm ngôn ngữ, phòng luyện âm,
  • bộ xử lý ngôn ngữ,
  • sự dịch chuyển ngôn ngữ,
  • sự hiểu rõ ngôn ngữ, sự hiểu rõ tiếng nói,
  • ngôn ngữ đa chiều, ngôn ngữ nhiều chiều,
  • ngôn ngữ mô phỏng, comsl ( communicationssystem simulation language ), ngôn ngữ mô phỏng hệ thống truyền thông, continuous system simulation language (cssl), ngôn ngữ mô phỏng hệ thống liên tục, csl control and simulation...
  • Thành Ngữ:, warn language, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) (như) warm words
  • / 'rɔtn /, Tính từ: mục nát; thối rữa; đã hỏng, Đồi bại; sa đoạ; suy sụp về đạo đức, (thông tục) rất tồi; rất khó chịu; rất đáng ghét; vô giá trị, mắc bệnh sán...
  • / ´witə /, Nội động từ: (thông tục) lải nhải, nói hoài (một chuyện không quan trọng), Hình thái từ:,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top