Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Yoo hoo” Tìm theo Từ (1.132) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.132 Kết quả)

  • cái chụp ống xi phông,
  • móc đôi, móc kép,
  • móc có vít,
  • cốt xoắn,
  • Tính từ: nóng hôi hổi,
  • / ´tentə¸huk /, danh từ, móc căng vải, to be on ( the ) tender-hooks, sốt ruột chờ; lo sốt vó; ruột gan như lửa đốt
  • máy cạp rãnh, máy đào mương,
  • móc ống,
  • / tu´hwu: /, danh từ, hú hú (tiếng cú kêu), nội động từ, kêu, hú (cú),
  • vòng ngõng trục,
  • nóng trắng,
  • móc bằng dây thép,
  • dạng hình đóng bánh để nướng,
  • mui rời, mui gấp (ô tô),
  • dạng tạo hình fomat,
  • móc ống chống,
  • đai thùng,
  • / ə´restə¸hu:k /, danh từ, móc hãm của máy bay (móc vào dây cáp trên tàu sân bay khi hạ cánh),
  • móc hãm, móc hãm,
  • / 'beikiɳhɔt /, Tính từ: rất nóng, a baking-hot day, một ngày oi bức vô cùng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top