Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Commit sacrilege” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.360) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Kinh tế: tự ràng buộc trước, tự ràng buộc trước, pre-commitment, tự ràng buộc trước
  • / ¸ri:kə´mitl /, như recommitment,
  • thiết kế, design automation standards subcommittee (dass), tiểu ban tiêu chuẩn tự động hóa thiết kế, electronic design automation (eda), tự động hóa thiết kế điện tử
  • / ´sʌbkə¸miti /, Danh từ: phân ban, tiểu ban (trong một ủy ban), Kinh tế: phân ban, tiểu ban, house aviation subcommittee, phân ban hàng không hạ viện
  • ủy ban kỹ thuật, telecommunications technical committee (ttc), ủy ban kỹ thuật truyền thông, ttc ( telecommunications technical committee ), ủy ban kỹ thuật viễn thông
  • Tính từ: tự kiềm chế, Từ đồng nghĩa: adjective, controlled , inhibited , noncommittal , restrained , self-controlled,...
  • Tính từ: tỏ ra bình tĩnh, tỏ ra tự chủ, Từ đồng nghĩa: adjective, controlled , inhibited , noncommittal , restrained...
  • Phó từ: Đồng thời, kiêm, Từ đồng nghĩa: adverb, mr.x is a member of central committee of the communist party , concurrently...
  • như vigilance committee,
  • Thành Ngữ:, action committee, uỷ ban hành động
  • Thành Ngữ:, hanging committee, ban xét duyệt tranh triển lãm
  • giải phóng mặt bằng, land clearance committee, ban giải phóng mặt bằng
  • hội đồng trọng tài, ad hoc arbitration committee, hội đồng trọng tài đặc biệt
  • chiến lược đầu tư, investment strategy committee, ủy ban chiến lược đầu tư
  • Danh từ: (viết tắt) của oxford commitee for famine relief, Ưy ban oxford về cứu đói,
  • trọng tài đặc biệt, trọng tài đặc nhiệm, ad hoc arbitration committee, hội đồng trọng tài đặc biệt
  • Danh từ: tình trạng bị giam cầm, tình trạng bị câu thúc, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, bondage , committal ,...
  • / ˌilɛkˈtrɒnɪks /, Danh từ, số nhiều dùng như số ít: Điện tử học, điện tử, điện tử học, Từ đồng nghĩa: noun, advisory committee on electronics...
  • đánh giá thiết kế, sự giám định, thẩm định dự án, thẩm tra dự án, project appraisal committee, ủy ban thẩm định dự án
  • Idioms: to be entitled to a seat on a committee or a board, có quyền giữ một ghế trong một ủy ban nào
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top