Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Commit sacrilege” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.360) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • phát triển kinh tế, committee for economic development, ủy ban phát triển kinh tế, determinant of economic development, nhân tố quyết định để phát triển kinh tế, economic development council, hội đồng phát triển kinh...
  • / ¸depju´teiʃən /, Danh từ: sự uỷ nhiệm, sự cử đại biểu, Đại biểu, đại diện; đoàn đại biểu, phái đoàn, Từ đồng nghĩa: noun, committee...
  • / 'eθnik /, Tính từ: thuộc dân tộc, thuộc tộc người, không theo tôn giáo nào, vô thần, ethnic minorities committee, Kỹ thuật chung: dân tộc,
  • / trai´bju:nəl /, Kinh tế: pháp đình, tòa án, tòa án, pháp đình, Từ đồng nghĩa: noun, bar , bench , board , committee , council , court of justice , forum , judge...
  • / kə'mitmənt /, Danh từ: (như) committal, sự tận tụy, sự tận tâm, sự cam kết, trát bắt giam, sự phạm tội, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự đưa quân đi đánh, Y...
  • / ´sinəd /, Danh từ: hội nghị tôn giáo, hội đồng tôn giáo; cộng đồng, cuộc họp bàn, Từ đồng nghĩa: noun, assembly , body , committee , conclave , convocation...
  • thiết bị cuối, đầu cuối, approvals committee for terminal equipment (acte), hội đồng phê chuẩn thiết bị đầu cuối, broadband terminal equipment (b-isdn) (b-te), thiết bị đầu cuối băng rộng (b-isdn), carrier terminal...
  • / ´dʒʌntə /, Danh từ: hội đồng tư vấn; uỷ ban hành chính (ở tây ban nha, y), Từ đồng nghĩa: noun, assembly , cabal , committee , convention , coterie , council...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, bounden , called by duty , committed , compelled , contracted , duty-bound , enslaved , forced , indebted , indentured , obliged , pledged , required , tied , under obligation , urged...
  • báo cáo kỹ thuật, etsi technical report (etr), báo cáo kỹ thuật của etsi, report technical report, báo cáo kỹ thuật của dự án, revised technical report (etsi) (rtr), báo cáo kỹ thuật đã sửa đổi (etsi), technical committee...
  • số nhiều củacommissura,
  • / 'en'si'ou /, viết tắt, hạ sĩ quan ( non-commissioned officer),
  • / ´nɔn¸kɔm /, viết tắt, hạ sĩ quan ( non-commissioned officer),
  • / ´kɔmis /, Danh từ, số nhiều .commis: người giúp việc trong khách sạn,
  • sản phẩm thịt, comminuted meat product, bán sản phẩm thịt xay nhỏ, comminuted meat product, sản phẩm thịt nghiền
  • thịt nghiền, comminuted meat product, sản phẩm thịt nghiền
  • Thành Ngữ:, to commit to writing, ghi chép
  • Thành Ngữ:, to commit to memory, memory
  • Thành Ngữ:, to commit to paper, viết, ghi vào
  • Thành Ngữ:, to commit to the flames, đốt cháy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top